0086-19851820538 carlos@khonorchem.com
Amino acid

CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS

Glycine: Tính chất, ứng dụng và lợi ích trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

Kiểu :Axit amin

Và Không:200-272-2

CAS N:56-40-6

Số lượng trong 20' FCL:23MT

Bao bì:Bao 25kg

Chi tiết sản phẩm

Glycine: Tính chất, ứng dụng và lợi ích

Glycine(C₂H₅NO₂) là mộtaxit aminGlycine rất quan trọng đối với nhiều chức năng sinh lý. Đây là axit amin nhỏ nhất, chỉ gồm một nguyên tử hydro làm chuỗi bên, khiến nó trở nên độc đáo so với các axit amin khác. Nhờ các đặc tính đa dụng, Glycine được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

Tính chất của Glycine

  1. Cấu trúc hóa họcGlycine là axit amin đơn giản nhất trong số 20 axit amin chuẩn. Công thức hóa học của nó là C₂H₅NO₂. Không giống như các axit amin khác, glycine không có trung tâm bất đối xứng vì chuỗi bên của nó là một nguyên tử hydro. Điều này khiến nó trở thành axit amin bất đối xứng và là axit amin duy nhất không có dạng thuận tay trái và thuận tay phải.

  2. Độ hòa tan: Glycine tan rất tốt trong nước do kích thước phân tử nhỏ và bản chất phân cực. Nó dễ hòa tan, đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong dung dịch nước cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  3. Tính chất pH: Glycine có thể hoạt động như một axit và một bazơ (lưỡng tính), khiến nó trở thành một chất đệm quan trọng trong các phản ứng sinh hóa. Nó có giá trị pKa khoảng 2,34 cho nhóm carboxyl và 9,60 cho nhóm amino.

  4. Axit amin không thiết yếu: Là một axit amin không thiết yếu, glycine có thể được cơ thể con người tổng hợp từ các tiền chất khác, chẳng hạn như serine và choline, khiến nó không nhất thiết phải có trong chế độ ăn uống nhưng vẫn quan trọng đối với nhiều chức năng sinh lý khác nhau.

Ứng dụng của Glycine

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Chất tăng cường hương vị: Glycine được sử dụng như mộtchất tăng hương vịtrong thực phẩm. Nó có vị ngọt nhẹ và thường được thêm vào các món mặn và ngọt để cải thiện hương vị. Nó có thể được tìm thấy trong thịt chế biến, súp, nước sốt và gia vị.

  • Tổng hợp protein: Trong các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, glycine giúp hỗ trợ quá trình tổng hợp protein trong cơ thể. Nó được bao gồm trong nhiềuthực phẩm giàu proteinvà các chất bổ sung để tăng cường giá trị dinh dưỡng của chúng.

  • Ngành công nghiệp dược phẩm:

    • Tá dược dược phẩm: Glycine thường được sử dụng trongcông thức dược phẩmnhư một chất ổn định, chất đệm và tá dược. Nó được đưa vào dung dịch tiêm và thuốc uống để duy trì độ pH và độ ổn định của thuốc.

    • Điều trị các tình trạng bệnh lý: Glycine đã được nghiên cứu về tác dụng điều trị tiềm năng của nó, bao gồm vai trò của nó trongsức khỏe thần kinh. Đôi khi nó được sử dụng để giúp quản lý các tình trạng nhưtâm thần phân liệt, mất ngủ, Vàco cứng cơdo tác dụng làm dịu và chống viêm cho hệ thần kinh.

  • Sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

    • Chăm sóc da: Glycine được sử dụng trong nhiều loạisản phẩm chăm sóc danhờ đặc tính dưỡng ẩm và chống lão hóa. Sản phẩm giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và ngậm nước.

    • Chăm sóc tóc: Glycine đôi khi được bao gồm trongdầu gội đầuchất điều hòavì khả năng làm tóc chắc khỏe và duy trì sự cân bằng tự nhiên của da đầu.

  • Thức ăn chăn nuôi:

    • Glycine được bao gồm trongthức ăn chăn nuôiđể thúc đẩy tăng trưởng và sức khỏe tối ưu. Nó có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ protein và góp phần vào thành phần axit amin cần thiết cho sự tăng trưởng và sinh sản của vật nuôi.

  • Tổng hợp hóa học:

    • Glycine được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất các hóa chất khác. Nó đóng vai trò là tiền chất cho quá trình tổng hợp các axit amin, peptide và các chất sinh hóa khác, rất quan trọng trong dược phẩm, nông nghiệp và sản xuất thực phẩm.

    Lợi ích sức khỏe của Glycine

    1. Hỗ trợ hình thành collagenGlycine là thành phần chính của collagen, một loại protein có trong mô liên kết, da, xương và gân. Vai trò của nó trong quá trình tổng hợp collagen giúp cải thiện độ đàn hồi của da, sự linh hoạt của khớp và quá trình chữa lành vết thương.

    2. Lợi ích thần kinh: Glycine đã được chứng minh là cótính chất bảo vệ thần kinhGlycine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong hệ thần kinh trung ương, giúp điều hòa hoạt động não bộ và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Việc bổ sung glycine có thể có lợi cho những người bịmất ngủ, tâm thần phân liệt, hoặcsự lo lắng.

    3. Sức khỏe cơ bắp: Glycine góp phần vào sự phát triển và phục hồi cơ bắp bằng cách hỗ trợ tổng hợp protein. Nó thường được bao gồm trongdinh dưỡng thể thaothực phẩm bổ sung giúp vận động viên phục hồi nhanh hơn sau hoạt động thể chất cường độ cao.

    4. Điều hòa lượng đường trong máu: Glycine đã được nghiên cứu về khả năng điều chỉnhmức đường huyết. Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung glycine có thể cải thiện độ nhạy insulin, điều này có thể có lợi cho những người bịbệnh tiểu đường loại 2hoặc những người có nguy cơ mắc bệnh này.

    5. Tác dụng chống viêm: Glycine đã cho thấy tiềm năng trong việc giảmviêmvà căng thẳng oxy hóa, có thể giúp kiểm soát các bệnh viêm mãn tính nhưviêm khớprối loạn tự miễn dịch.

    Phần kết luận

    Glycine là một axit amin đơn giản nhưng mạnh mẽ với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và thức ăn chăn nuôi. Vai trò của nó trongtổng hợp protein, sản xuất collagen, Vàsức khỏe thần kinhlàm cho nó trở nên cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Cho dù được sử dụng trongtăng cường hương vị, phương pháp điều trị trị liệu, hoặccông thức mỹ phẩmglycine mang lại nhiều lợi ích giúp cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng sản phẩm.

    Đối với các doanh nghiệp muốn đưa glycine vào công thức sản phẩm của mình hoặc người tiêu dùng quan tâm đến lợi ích sức khỏe của nó, loại axit amin này vẫn là một thành phần có giá trị với nhiều công dụng khác nhau.

    Để lại tin nhắn

    Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về Tư vấn ứng dụng, Hỗ trợ mẫu, Giá FOB, v.v. Bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng 8 giờ.
    *CÔNG TY:
    *TÊN:
    *E-MAIL:
    *Điện thoại:
    *Tin nhắn:

    Trở lại đầu trang