CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :nước hoa
Và Không:
CAS N:2216-51-5
Số lượng trong 20' FCL:16
Bao bì:Trống 25kg
? Giới thiệu chi tiết về Menthol
Menthol là mộthợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ bạc hà hoặc được sản xuất tổng hợp. Nó được biết đến rộng rãi vìcảm giác mát lạnh, hương bạc hà tươi mát và đặc tính dược liệu. Menthol được sử dụng rộng rãi như mộthương liệu, thuốc giảm đau, thuốc thông mũi và chất làm máttrong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Số CAS: 2216-51-5
Công thức hóa học:C₁₀H₂₀O
Khối lượng phân tử:156,27 g/mol
? Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng |
| Độ tinh khiết (%) | ≥ 99% (Cấp thực phẩm/dược phẩm) |
| Mùi | Hương thơm bạc hà mạnh mẽ đặc trưng |
| Điểm nóng chảy (°C) | 41 – 44°C |
| Vòng quay cụ thể | -49° đến -50° |
| Độ hòa tan | Tan trong cồn, ete, cloroform; tan ít trong nước |
| Đóng gói | Thùng sợi 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
? Ứng dụng của Menthol
Được sử dụng như mộtchất tạo hương vị trong kẹo cao su, kẹo và đồ uống.
Cung cấp mộthương vị mát lạnh và sảng khoáitrong bánh kẹo và các sản phẩm chăm sóc răng miệng.
Được sử dụng trongthuốc giảm đau tại chỗ và thuốc mỡ giảm đauvì tác dụng làm mát và làm dịu.
Hoạt động như mộtthuốc thông mũi trong viên ngậm ho, viên ngậm và thuốc xịt mũi.
Được sử dụng trongcác sản phẩm vệ sinh răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệngđể có độ tươi.
Thành phần chính trongdầu gội, sữa dưỡng thể và gel làm mát.
Được sử dụng trongsản phẩm chăm sóc da và sau khi cạo râuđể có cảm giác sảng khoái.
Được sử dụng như mộtphụ gia hương vị trong thuốc lá bạc hàđể tạo hiệu ứng làm mát.
Phổ biến trongtinh dầu và liệu pháp hương thơmvì tính chất thư giãn và giảm nghẹt mũi.
? Menthol hoạt động như thế nào?
Hiệu ứng làm mát:
Kích hoạtthụ thể TRPM8 nhạy cảm với lạnhtrong da và niêm mạc, tạo ra mộtcảm giác mát lạnhmà không hạ nhiệt độ.
Tăng cường hương vị và mùi thơm:
Thêm mộthương vị bạc hà và sảng khoáitrong thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm chăm sóc răng miệng.
Giảm đau và thông mũi:
Cung cấp mộttác dụng làm dịubằng cách tương tác vớithụ thể thần kinh, giúp làm giảm các cơn đau nhẹ, nghẹt mũi và các triệu chứng đau họng.
? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô
Chưng cất hơi nước tinh dầu bạc hàđể chiết xuất tinh dầu bạc hà.
Quá trình kết tinhđể tinh chế tinh dầu bạc hà từ tinh dầu.
Được sản xuất từm-cresol thông qua quá trình hydro hóa và đồng phân hóa.
? Các thương hiệu Menthol nổi tiếng trên toàn thế giới
BASF (Đức)
Takasago (Nhật Bản)
Symrise (Đức)
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)
Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?
✔ Menthol tự nhiên và tổng hợp có độ tinh khiết cao
✔ Sản xuất đạt chứng nhận ISO & GMP
✔ Giá cả cạnh tranh & Cung cấp số lượng lớn
✔ Bao bì tùy chỉnh & Phân phối toàn cầu
? Đặt mua Menthol chất lượng cao từ Công ty TNHH Hóa chất Jiangsu Khonor!
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp Menthol đáng tin cậy? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô cung cấpcung cấp số lượng lớn Menthol cao cấpvìứng dụng thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
? Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được báo giá và dùng thử miễn phí!
Tên của chỉ mục | USP |
Điểm nóng chảy | 42-44 |
VẬT CHẤT KHÔNG BAY ĐỘNG | ≤0.05% |
QUAY CỤ THỂ | -48℃-51℃ |
Độ tinh khiết | ≥99.0 |
Bạc hàlà một hợp chất tự nhiên được biết đến với cảm giác mát lạnh, thơm mát như bạc hà. Nó được phân loại là một loại rượu monoterpene vòng và thường được tìm thấy trong tinh dầu bạc hà, đặc biệt là trongMentha arvensis(bạc hà dại) vàBạc hà(bạc hà). Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm, bao gồm thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, do có mùi thơm, hương vị đặc trưng và đặc tính làm dịu.
Menthol có công thức hóa học làC₁₀H₂₀Ovà cấu trúc của nó bao gồm một vòng cyclohexan sáu cạnh với một nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm methyl (-CH₃) được gắn ở các vị trí cụ thể. Cấu trúc này tạo nên hiệu ứng làm mát đặc trưng của nó.
Thuộc tính chính:
Trạng thái vật lý: Chất rắn kết tinh màu trắng ở nhiệt độ phòng.
Điểm nóng chảy: 42–44°C (108–111°F).
Điểm sôi: 212°C (413,6°F).
Độ hòa tan: Ít tan trong nước nhưng tan trong cồn, cloroform và dầu.
Mùi và vị: Menthol có mùi bạc hà mạnh và vị mát, sắc có thể kích thích các thụ thể lạnh ở da và niêm mạc.
Menthol chủ yếu được chiết xuất từ cây bạc hà, đặc biệt là bạc hà cay (Bạc hà) và bạc hà Nhật Bản (Mentha arvensis). Ngoài việc có trong tinh dầu, menthol có thể được tổng hợp từ một số tiền chất tự nhiên, mặc dù hầu hết menthol thương mại hiện nay được sản xuất tổng hợp từ các sản phẩm hóa dầu để đáp ứng nhu cầu toàn cầu.
Thực phẩm và đồ uống:
Menthol thường được dùng làm chất tạo hương vị trong các loại thực phẩm như kẹo cao su, kẹo, kem và đồ uống (đặc biệt là trà bạc hà và một số đồ uống có cồn). Nó tạo thêm hương vị và mùi thơm mát lạnh, sảng khoái.
Mỹ phẩm và Chăm sóc Cá nhân:
Menthol là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng da, dầu gội, chất khử mùi và các sản phẩm chăm sóc da mặt. Nó được đánh giá cao nhờ tác dụng làm mát và thường được sử dụng để giảm ngứa, kích ứng da và mang lại cảm giác tươi mát.
Dược phẩm:
Menthol được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da như thuốc mỡ, dầu dưỡng và kem bôi nhờ đặc tính giảm đau và làm mát. Đây là thành phần phổ biến trong thuốc ho, viên ngậm trị ho và thuốc xoa ngực (ví dụ: Vicks VapoRub), giúp làm dịu cơn đau họng và giảm các triệu chứng ho bằng cách thúc đẩy cảm giác thông thoáng đường thở.
Menthol cũng có trong các sản phẩm nhằm mục đích làm giảm đau cơ và khớp vì nó giúp giảm viêm và giảm tạm thời cảm giác khó chịu.
Sản phẩm thuốc lá:
Menthol từ lâu đã được thêm vào thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá không khói để tăng hương vị, che giấu vị cay nồng của thuốc lá và tạo cảm giác mát lạnh khi hít vào. Việc sử dụng menthol trong thuốc lá đã gây ra nhiều lo ngại về mặt quản lý, đặc biệt là liên quan đến vai trò của nó trong việc gia tăng tình trạng bắt đầu hút thuốc và nghiện thuốc, đặc biệt là ở những người hút thuốc trẻ tuổi.
Liệu pháp hương thơm:
Menthol được sử dụng dưới dạng tinh dầu vì đặc tính sảng khoái và kích thích trong liệu pháp hương thơm. Nó được cho là giúp thông xoang, giảm đau đầu và giảm mệt mỏi về tinh thần.
Menthol tạo ra hiệu ứng làm mát đặc trưng của nó thông qua sự tương tác của nó vớithụ thể TRPM8menthol, một thụ thể nhạy cảm với nhiệt độ được tìm thấy trong các tế bào thần kinh cảm giác. Khi menthol liên kết với thụ thể này, nó kích hoạt phản ứng trong cơ thể, bắt chước cảm giác mát lạnh, mặc dù nhiệt độ không thay đổi. Cảm giác mát lạnh này là lý do tại sao menthol rất hiệu quả trong các loại thuốc mỡ bôi ngoài da để giảm đau, vì nó có thể làm dịu da và mô cơ bị kích ứng.
Mặc dù menthol thường được coi là an toàn khi sử dụng với lượng vừa phải, nhưng nếu sử dụng quá nhiều hoặc bôi ngoài da có thể dẫn đến các tác dụng phụ, bao gồm:
Kích ứng da:Tiếp xúc lâu dài với nồng độ menthol cao có thể gây đỏ, nóng rát hoặc kích ứng.
Tác động lên hô hấp:Hít phải hơi menthol ở nồng độ cao có thể gây kích ứng đường hô hấp hoặc khó chịu ở một số người.
Độc tính:Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc uống một lượng lớn menthol có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và thậm chí là các phản ứng ngộ độc nghiêm trọng hơn.
Ngoài việc có nguồn gốc từ thực vật tự nhiên, menthol còn có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Quá trình này thường bắt đầu bằngpulegone, một hợp chất có nguồn gốc từ tinh dầu bạc hà, sau đó được hydro hóa để tạo ra menthol. Menthol tổng hợp không khác gì menthol tự nhiên và thường rẻ hơn khi sản xuất ở quy mô lớn.
Menthol là một hợp chất đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm và mỹ phẩm đến dược phẩm và thuốc lá. Hiệu ứng làm mát đặc trưng, hương vị sảng khoái và đặc tính làm dịu khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ hợp chất nào khác, việc sử dụng nó cần được kiểm soát để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn ở những người nhạy cảm.
Trở lại đầu trang