CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Khoáng chất
Và Không:208-901-2
CAS N:5990-32-9
Số lượng trong 20' FCL:20 tấn
Bao bì:Bao 25kg
? Giới thiệu chi tiết về Kẽm Citrate
Kẽm Citrat (C₆H₆O₇Zn)là mộtbột màu trắng, không mùiđóng vai trò như mộtnguồn kẽm hiệu quả, một khoáng chất thiết yếu cần thiết chochức năng miễn dịch, hoạt động của enzyme và sức khỏe tế bào. Nó thường được sử dụng như mộtbổ sung kẽm trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Số CAS: 546-46-3
Công thức hóa học:C₆H₆O₇Zn
E335 (Là phụ gia thực phẩm được phép ở một số khu vực)
? Ứng dụng của Kẽm Citrate
Thực phẩm bổ sung kẽm:Được sử dụng trongthực phẩm tăng cường, đồ uống chức năng và thực phẩm bổ sung sức khỏeđể ngăn ngừa tình trạng thiếu kẽm.
Dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh và trẻ em:Đã thêm vàosữa công thức và các sản phẩm từ sữa bổ sungđể hỗ trợtăng trưởng và chức năng miễn dịch.
Sản phẩm thể thao và năng lượng:Bao gồm trongbột protein, thanh năng lượng và vitamin tổng hợpđể tăng cường hấp thụ khoáng chất.
Viên nén và viên nang:Được sử dụng trongvitamin tổng hợp, thuốc tăng cường miễn dịch và thực phẩm bổ sung kẽm trị liệu.
Thuốc mỡ và kem bôi:Tìm thấy trongứng dụng tại chỗ để chữa lành vết thương và chăm sóc da.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng:Thường được thêm vàokem đánh răng và nước súc miệngdo nótính chất kháng khuẩn và chống mảng bám.
Chăm sóc da và tóc:Được sử dụng trongkem chống lão hóa, dầu gội và kem chống nắngvì vai trò của nó trongphục hồi da và bảo vệ khỏi tia UV.
Bổ sung kẽm vào thức ăn chăn nuôi:Hỗ trợsức khỏe miễn dịch và trao đổi chấtở gia súc và gia cầm.
? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô
Axit Citric(Nguồn axit hữu cơ)
Kẽm oxit hoặc kẽm cacbonat(Nguồn kẽm)
Sự phản ứng lại:Kẽm oxit (hoặc kẽm cacbonat) phản ứng với axit citric trong dung dịch nước.
Thanh lọc:Hỗn hợp được lọc để loại bỏ tạp chất.
Sấy khô và tạo hạt:Dung dịch được sấy khô để thu đượcbột mịn hoặc hạt.
Kiểm soát chất lượng:Sản phẩm cuối cùng được thử nghiệm chođộ tinh khiết, kim loại nặng và độ hòa tan.
? Thông số kỹ thuật sản phẩm (Cấp thực phẩm và dược phẩm)
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Hàm lượng kẽm (%) | 31.0 – 37.0% |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước |
| pH (Dung dịch 10%) | 6.0 – 8.0 |
| Tổn thất khi sấy (%) | ≤ 12.0% |
| Kim loại nặng (ppm) | ≤ 10 ppm |
| Chì (Pb) (ppm) | ≤ 3 ppm |
| Cadimi (Cd) (ppm) | ≤ 1 ppm |
| Asen (As) (ppm) | ≤ 1 ppm |
| Bao bì | Thùng sợi 25kg hoặc bao bì tùy chỉnh |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
? Các thương hiệu kẽm citrate nổi tiếng trên toàn thế giới
Jungbunzlauer (Thụy Sĩ)
Jost Chemical (Hoa Kỳ)
Gadot Biochemical (Israel)
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)
Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?
✔ Kẽm Citrate chất lượng cao – Cấp thực phẩm và dược phẩm
✔ Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn toàn cầu (FCC, USP, Quy định của EU)
✔ Nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh
✔ Bao bì tùy chỉnh & Vận chuyển toàn cầu nhanh chóng
✔ Hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu sản phẩm có sẵn
? Đặt mua Kẽm Citrate chất lượng cao ngay hôm nay!
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp đáng tin cậy của Kẽm Citrate? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấpKẽm Citrate có độ tinh khiết caovớigiá sỉ và giao hàng toàn cầu.
? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá và thông số kỹ thuật!
Kẽm citrate là một dạng bổ sung kẽm được công nhận rộng rãi và được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe nhờ hiệu quả và khả dụng sinh học. Kẽm, một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể con người, từ hỗ trợ hệ miễn dịch đến tổng hợp DNA. Do đó, việc đảm bảo bổ sung đủ kẽm là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể và tinh thần.
Thành phần hóa học và công thức:Kẽm citrate là một hợp chất hóa học được hình thành bằng cách kết hợp kẽm với axit citric. Dạng kẽm chelat này giúp tăng khả năng hòa tan và hấp thụ trong cơ thể so với các dạng thực phẩm bổ sung kẽm khác. Công thức phân tử của kẽm citrate thường được biểu thị là Zn3(C6H5O7)2·4H2O.
Khả dụng sinh học và hấp thụ:Một trong những lợi thế chính của kẽm citrate là khả dụng sinh học cao, nghĩa là cơ thể có thể dễ dàng hấp thụ và sử dụng kẽm mà nó cung cấp. Thành phần citrate trong kẽm citrate giúp tăng cường độ hòa tan, tạo điều kiện cho sự hấp thụ hiệu quả trong đường tiêu hóa. Khả dụng sinh học vượt trội này đảm bảo cơ thể sử dụng hiệu quả lượng kẽm nạp vào nhiều hơn, khiến nó trở thành một lựa chọn bổ sung hấp dẫn.
Lợi ích sức khỏe:
Hỗ trợ chức năng miễn dịch:Kẽm nổi tiếng với vai trò hỗ trợ hệ miễn dịch. Kẽm đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại mầm bệnh và nhiễm trùng. Việc bổ sung kẽm citrate có thể hỗ trợ duy trì chức năng miễn dịch tối ưu, giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh tật.
Chữa lành vết thương:Kẽm tham gia vào nhiều giai đoạn khác nhau của quá trình chữa lành vết thương, bao gồm viêm, phục hồi mô và tổng hợp collagen. Bằng cách thúc đẩy các quá trình này, kẽm citrate có khả năng đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương và tái tạo mô.
Làn da khỏe mạnh:Kẽm có lợi cho việc duy trì làn da khỏe mạnh bằng cách điều hòa sản xuất bã nhờn, chống mụn trứng cá và hỗ trợ toàn diện làn da. Bổ sung kẽm citrate thường xuyên có thể góp phần mang lại làn da sáng mịn và khỏe mạnh hơn.
Tính chất chống oxy hóa:Kẽm đóng vai trò là đồng yếu tố của nhiều enzyme chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại và stress oxy hóa. Bằng cách giảm tổn thương oxy hóa, kẽm citrate có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và hỗ trợ sức khỏe tế bào tổng thể.
Chức năng nhận thức:Kẽm đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh và chức năng nhận thức. Nồng độ kẽm đầy đủ có liên quan đến việc cải thiện trí nhớ, khả năng học tập và hiệu suất nhận thức. Do đó, việc bổ sung kẽm citrate có thể hỗ trợ sức khỏe nhận thức và sự minh mẫn về tinh thần.
Cách dùng và liều dùng:Kẽm citrate thường được kết hợp vào nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm multivitamin, thực phẩm bổ sung hỗ trợ miễn dịch và các công thức chăm sóc da. Liều lượng kẽm citrate được khuyến cáo thay đổi tùy theo nhu cầu, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Tuy nhiên, liều lượng thông thường dao động từ 15 mg đến 30 mg mỗi ngày cho người lớn.
| Tên sản phẩm | Kẽm citrat dihydrat |
| Công thức phân tử | Zn3(C6H5O7)2·2H2O |
| Trọng lượng phân tử | 610.37 |
| Số CAS | 5990-32-9 |
| EINECS | 208-901-2 |
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể trắng mịn |
| Ứng dụng | Phụ gia thực phẩm và dược phẩm, chất bổ sung kẽm, thực phẩm bổ sung kẽm |
| Hàm lượng kẽm (bazơ khô) ≥% | 31.3 |
| Clorua ≤% | 0.05 |
| Sunfat ≤% | 0.05 |
| Asen ≤ppm | ≤3 |
| Cadmiun ≤ppm | ≤5 |
| Chì ≤ppm | ≤10 |
| Mất mát khi sấy (2h@105℃) ≤% | 1 |
COA - USP40 - Kẽm citrat dihydrat - 241224A.pdf
Trở lại đầu trang