CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Hóa chất hàng ngày
Và Không:
CAS N:584-08-7
Số lượng trong 20' FCL:27MT
Bao bì:Bao 25kg
Kali cacbonat (K2CO3) là một hợp chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng và ứng dụng phổ biến của kali cacbonat:
Sản xuất xà phòng và thủy tinh:
Sản xuất xà phòng mềm:Kali cacbonat được sử dụng trong sản xuất xà phòng mềm. Nó phản ứng với axit béo để tạo thành xà phòng kali, tan trong nước.
Sản xuất thủy tinh:Nó được sử dụng như một chất trợ dung trong quá trình sản xuất thủy tinh, giúp hạ thấp điểm nóng chảy của silica và các nguyên liệu thô khác.
Phân bón Kali:
Kali cacbonat là nguồn cung cấp kali, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Nó được sử dụng trong sản xuất phân kali để cải thiện độ phì nhiêu của đất và thúc đẩy năng suất cây trồng.
Chất điều chỉnh pH và chất đệm:
Trong nhiều quy trình công nghiệp, kali cacbonat được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất đệm. Nó giúp kiểm soát độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch.
Phụ gia thực phẩm:
Kali cacbonat được chấp thuận là phụ gia thực phẩm (E501) ở một số quốc gia. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo xốp trong nướng bánh và làm chất kiềm hóa trong một số sản phẩm thực phẩm.
Ngành dệt may:
Trong ngành dệt may, kali cacbonat được sử dụng làm chất phụ trợ nhuộm và chất làm mềm vải.
Làm sạch kim loại và chất điện phân:
Kali cacbonat được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch, đặc biệt là kim loại, vì nó có thể giúp loại bỏ tạp chất và oxit khỏi bề mặt kim loại.
Nó cũng được sử dụng làm chất điện phân trong một số quá trình điện hóa.
Nhiếp ảnh:
Trong nhiếp ảnh đen trắng, kali cacbonat được sử dụng như một tác nhân xử lý kiềm trong quá trình tráng phim và in ảnh.
Phụ gia chữa cháy:
Nó được sử dụng trong một số loại bình chữa cháy như một chất phụ gia để tăng hiệu quả của chất chữa cháy.
Chất phá băng:
Kali cacbonat đôi khi được sử dụng làm chất chống đóng băng cho đường sá và vỉa hè vào mùa đông. Nó có thể giúp làm tan băng và tuyết.
Thu giữ Carbon:
Trong một số nghiên cứu và quy trình công nghiệp, kali cacbonat được khám phá như một chất hấp thụ tiềm năng để thu giữ carbon dioxide (CO2).
? Giới thiệu chi tiết về Kali cacbonat (Cấp kỹ thuật)
Kali cacbonat (K₂CO₃)là một chất màu trắng, hút ẩm,muối kiềm tan trong nướcthường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Nó được đánh giá cao vìđộ kiềm, khả năng đệm và độ hòa tan, khiến nó trở thành một hóa chất thiết yếu trong sản xuất thủy tinh, men gốm, chất tẩy rửa và các công thức nông nghiệp.
Số CAS: 584-08-7
Công thức hóa học:K₂CO₃
? Ứng dụng của Kali Cacbonat (Cấp kỹ thuật)
Hoạt động như một thành phần quan trọng trongsản xuất thủy tinh chất lượng caođể cải thiệnđộ trong, độ bền và khả năng chống hóa chất.
Được sử dụng trongmen gốmđể tăng cườngđộ mịn, độ bóng và độ ổn định nhiệt.
Thường được sử dụng trongxà phòng lỏng, nước rửa chén và chất tẩy rửa công nghiệpdo nótính kiềm và tính chất làm mềm nước.
Cải thiệnhiệu quả nhũ hóa và loại bỏ dầu mỡ.
Được sử dụng tronghệ thống xử lý nước công nghiệpĐẾNtrung hòa độ axit và ngăn ngừa ăn mòn.
Giúp đỡổn định độ pHtrong các quá trình hóa học.
Phục vụ như mộtnguồn kaliTRONGphân bón dạng lỏngĐẾNcải thiện sự phát triển của cây trồng và chất lượng đất.
Tương thích với cáccông thức dinh dưỡng nông nghiệp.
Được sử dụng như một chất tiền thân trongsản xuất hóa chất gốc kali.
Trong một số ứng dụng dược phẩm, nó được sử dụng như mộtđệm pHhoặc hợp chất trung gian.
? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô
Kali Hydroxit (KOH)
Cacbon điôxít (CO₂)
Phản ứng cacbonat hóa:Kali hiđroxit (KOH) phản ứng với cacbon dioxit (CO₂) tạo thành kali cacbonat (K₂CO₃).
Lọc và thanh lọc:Loại bỏ tạp chất để tăng độ tinh khiết của sản phẩm.
Sấy khô và tạo hạt:Vật liệu được xử lý thành mộtdạng bột mịn hoặc dạng hạt.
Kiểm tra chất lượng và đóng gói:Sản phẩm cuối cùng được kiểm tratiêu chuẩn về độ tinh khiết và hiệu suất.
? Thông số kỹ thuật sản phẩm (Cấp kỹ thuật)
| Tài sản | Cấp độ kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Xét nghiệm (K₂CO₃, %) | ≥ 98.0% |
| Clorua (Cl⁻, %) | ≤ 0.05% |
| Sunfat (SO₄²⁻, %) | ≤ 0.05% |
| Chất không hòa tan | ≤ 0.02% |
| Sắt (Fe, %) | ≤ 0.005% |
| pH (dung dịch 10%) | 11.5 – 12.5 |
| Mất mát khi sấy khô (% ở 130°C) | ≤ 1.0% |
| Bao bì | Bao 25kg hoặc hàng rời |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
? Các thương hiệu Kali Cacbonat nổi tiếng trên toàn thế giới
Evonik Industries (Đức)
Solvay (Bỉ)
Tata Chemicals (Ấn Độ)
Công ty TNHH OCI (Hàn Quốc)
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)
Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?
✔ Kali cacbonat độ tinh khiết cao– Lý tưởng choứng dụng công nghiệp và sản xuất
✔ Giá cả cạnh tranh– Cung cấp trực tiếp từ nhà máytiết kiệm chi phígiải pháp
✔ Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt– Tuân thủtiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
✔ Bao bì linh hoạt & Vận chuyển toàn cầu
? Đặt mua Kali cacbonat chất lượng cao ngay hôm nay!
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp đáng tin cậy của Kali Cacbonat cấp kỹ thuật? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấp cao cấpK₂CO₃ cho các ứng dụng công nghiệpvới giá cả cạnh tranh.
? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được báo giá sỉ, hỗ trợ kỹ thuật và yêu cầu mẫu!
Trở lại đầu trang