CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Phốt phát
Và Không:E340(i)
CAS N:7778-77-0
Số lượng trong 20' FCL:27MT
Bao bì:Bao 25kg
? Giới thiệu chi tiết về Monopotassium Phosphate (MKP)
Monopotassium Phosphate (MKP), còn được gọi là Potassium Dihydrogen Phosphate (KH₂PO₄),là mộtbột tinh thể màu trắng hòa tan trong nướcđóng vai trò như mộtnguồn cung cấp kali (K) và phốt pho (P) thiết yếu. Nó thường được sử dụng như mộtphụ gia thực phẩm (E340), chất điều chỉnh độ axit và chất ổn địnhtrong chế biến thực phẩm và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Số CAS: 7778-77-0
Công thức hóa học:KH₂PO₄
E340 (ii) – Monokali Phosphat
? Ứng dụng của Monopotassium Phosphate (MKP) trong ngành công nghiệp thực phẩm
Chất điều chỉnh pH và chất đệm:Kiểm soátmức độ axittrong đồ uống, sản phẩm từ sữa và thực phẩm chế biến.
Chất nhũ hóa và chất ổn định:Tăng cườngkết cấu và độ đặctrong nước sốt, gia vị và các sản phẩm bánh nướng.
Chất dinh dưỡng của nấm men:Được sử dụng trongquá trình lên menvìcác nền văn hóa ủ bia, làm bánh và sữa.
Chất tăng cường chất điện giải:Đã thêm vàođồ uống thể thao và đồ uống chức năngđể làm giàu kali.
Bổ sung khoáng chất:Cung cấpkali và phosphate thiết yếuđể có chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Thực phẩm bổ sung:Được sử dụng trongvitamin tổng hợp và thực phẩm bổ sungđể cải thiệnsức khỏe xương và cơ.
Tá dược trong công thức thuốc:Được sử dụng như mộtchất ổn định và chất điều chỉnh pHtrong các chế phẩm dược phẩm.
Giải pháp truyền dịch và dinh dưỡng y tế:Hỗ trợcân bằng điện giảitrong các công thức đạt chuẩn y tế.
Chất nhũ hóa trong phô mai chế biến:Ngăn chặn sự tách biệt củachất béo và protein, đảm bảo kết cấu mịn màng.
? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô
Axit photphoric (H₃PO₄) (Cấp thực phẩm)
Kali Hydroxit (KOH) (Cấp thực phẩm)
Sự phản ứng lại:Axit photphoric làtrung hòavới kali hydroxit.
Lọc và thanh lọc:Dung dịch được lọc để loại bỏ tạp chất.
Kết tinh:MKP được kết tinh bởilàm mát có kiểm soát.
Sấy khô và đóng gói:Sản phẩm cuối cùng được sấy khô và đóng gói dướikiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
? Thông số kỹ thuật sản phẩm (MKP cấp thực phẩm)
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Độ tinh khiết (KH₂PO₄, %) | ≥ 99.0% |
| Kali (K₂O, %) | ≥ 34.0% |
| Phốt pho (P₂O₅, %) | ≥ 52.0% |
| pH (Dung dịch 1%) | 4.2 – 4.7 |
| Độ ẩm (%) | ≤ 0.5% |
| Độ hòa tan | Hoàn toàn tan trong nước |
| Kim loại nặng (ppm) | ≤ 10 ppm |
| Chì (Pb) (ppm) | ≤ 3 ppm |
| Asen (As) (ppm) | ≤ 1 ppm |
| Cadimi (Cd) (ppm) | ≤ 1 ppm |
| Bao bì | Bao 25kg hoặc bao bì tùy chỉnh |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
? Các thương hiệu Monopotassium Phosphate (MKP) nổi tiếng trên toàn thế giới
Tập đoàn ICL (Israel)
Haifa Chemicals (Israel)
Công ty Mosaic (Hoa Kỳ)
Prayon (Bỉ)
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)
Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?
✔ MKP cấp thực phẩm có độ tinh khiết cao (99%+)
✔ Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn toàn cầu (FCC, USP, Quy định của EU)
✔ Nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh
✔ Bao bì tùy chỉnh & Vận chuyển toàn cầu nhanh chóng
✔ Hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu sản phẩm có sẵn
? Đặt hàng Monopotassium Phosphate (MKP) chất lượng cao ngay hôm nay!
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp đáng tin cậy của Monopotassium Phosphate (MKP) cấp thực phẩm? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấpMKP có độ tinh khiết cao với giá sỉ và giao hàng toàn cầu.
? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá và thông số kỹ thuật!
Monopotassium phosphate, còn được gọi là KH2PO4, là một phụ gia thực phẩm đa năng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống cho nhiều mục đích khác nhau. Là muối kali của axit photphoric, nó mang lại nhiều lợi ích và đặc tính chức năng, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống chế biến.
Thành phần hóa học và tính chất:Monopotassium phosphate là bột tinh thể màu trắng, tan nhiều trong nước. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một ion kali (K+) và một ion photphat (H2PO4-) trên mỗi phân tử. Thành phần này cung cấp cho monopotassium phosphate các đặc tính điều chỉnh độ axit, đệm và nhũ hóa, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong thực phẩm.
Công dụng chức năng trong thực phẩm và đồ uống:
Chất tạo axit và điều chỉnh pH:Monopotassium phosphate đóng vai trò là chất tạo axit và điều chỉnh pH trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó giúp kiểm soát độ axit, ổn định pH và tăng cường hương vị. Trong thực phẩm và đồ uống có tính axit như nước ngọt có ga, nước ép trái cây và các sản phẩm từ sữa, monopotassium phosphate có thể làm giảm vị chua và mang lại hương vị cân bằng hơn.
Chất đệm:Nhờ khả năng đệm, monokali phosphat giúp duy trì độ pH ổn định trong hệ thống thực phẩm, ngăn ngừa những biến động có thể ảnh hưởng đến chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng làm bánh để điều chỉnh độ pH trong quá trình chuẩn bị bột và lên men, đảm bảo kết cấu và đặc tính nở tối ưu cho các sản phẩm nướng.
Chất nhũ hóa và chất ổn định:Monopotassium phosphate hoạt động như một chất nhũ hóa và chất ổn định trong công thức thực phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và ổn định nhũ tương dầu trong nước. Trong thực phẩm chế biến như nước sốt salad, nước sốt và món tráng miệng kem, nó giúp ngăn ngừa sự tách rời các thành phần và cải thiện kết cấu tổng thể cũng như cảm giác khi ăn.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng:Kali và phốt pho là những chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý của cơ thể con người. Việc bổ sung kali monophosphat vào thực phẩm và đồ uống có thể giúp tăng cường các chất dinh dưỡng này, góp phần vào việc hấp thụ và cân bằng dinh dưỡng.
Phê duyệt theo quy định và cân nhắc về an toàn:Monokali phosphat thường được các cơ quan quản lý như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn (GRAS) khi sử dụng theo đúng quy trình sản xuất tốt và trong giới hạn quy định. Tuy nhiên, giống như tất cả các chất phụ gia thực phẩm, việc đảm bảo liều lượng phù hợp và tuân thủ các hướng dẫn quản lý là điều cần thiết để ngăn ngừa các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Phần kết luận:Tóm lại, monopotassium phosphate đóng vai trò quan trọng như một phụ gia thực phẩm đa chức năng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Từ việc điều chỉnh độ axit và độ pH đến ổn định nhũ tương và tăng cường chất dinh dưỡng, các đặc tính chức năng đa dạng của nó góp phần nâng cao chất lượng, độ ổn định và độ ngon miệng của nhiều loại thực phẩm và đồ uống chế biến. Khi được sử dụng một cách có trách nhiệm và trong giới hạn quy định, monopotassium phosphate giúp cải thiện công thức sản phẩm và góp phần nâng cao trải nghiệm tổng thể của người tiêu dùng.
| Tên sản phẩm | Monokali photphat |
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể trắng mịn |
| Công thức phân tử | KH2PO4 |
| Trọng lượng phân tử | 136.09 |
| Số CAS | 7778-77-0 |
| Số EINECS | 231-913-4 |
| Điểm nóng chảy | 257.6℃ |
| Điểm sôi | / |
| Tỉ trọng | 2,238g/mL |
| CƠ SỞ KIỂM TRA | FCC VII |
| Nội dung ≥% | 98 |
| Asen ≤ppm | 3 |
| Flo ≤ppm | 10 |
| Không tan trong nước ≤% | 0.2 |
| Chì ≤% | 0.0002 |
| Mất mát khi sấy (4h@105℃) % | 1 |
Trở lại đầu trang