Giới thiệu về Amoni clorua (NH₄Cl)
Amoni clorua là một loại muối tinh thể màu trắng được tạo thành từ amoniac (NH₃) và axit clohydric (HCl). Nó được sử dụng rộng rãi trong cả hai lĩnh vực:phân bónVàthức ăn chăn nuôicông nghiệp nhờ hàm lượng nitơ tuyệt vời và các chức năng của nó. Sản phẩm có nhiều loại—cấp phân bón, cấp thức ăn, Vàcấp công nghiệp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ tinh khiết.
1. Amoni clorua – Phân bón cấp độ
Chức năng và lợi ích:
Hoạt động như một tác dụng nhanhnguồn nitơ(hàm lượng N 25%) cho cây trồng.
Đặc biệt thích hợp chocơm, lúa mì, bông, ngô, Vàrau.
Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng và cải thiện năng suất cây trồng.
Phù hợp chođất kiềm, vì nó làm chua nhẹ vùng rễ.
Thông số kỹ thuật (Điển hình):
| Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc dạng hạt |
| Hàm lượng Nitơ | ≥ 25.4% |
| Độ ẩm | ≤ 0.5% |
| Na+ (Natri) | ≤ 0.6% |
| Kim loại nặng | ≤ 10 ppm |
| Độ hòa tan | Hoàn toàn tan trong nước |
| Mùi | Mùi amoniac nhẹ |
Amoni clorua tổng hợp: Sản phẩm có độ tinh khiết cao, được sản xuất bằng phương pháp hóa học.
Sản phẩm phụ Amoni clorua: Có nguồn gốc từ tro soda hoặc các quy trình công nghiệp khác (ví dụ, quy trình Solvay); tiết kiệm chi phí và được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp số lượng lớn.
2. Amoni clorua – Cấp thức ăn chăn nuôi
Chức năng và lợi ích:
Được sử dụng như mộtchất làm axit hóa nước tiểuở động vật nhai lại và gia cầm để duy trì cân bằng điện giải.
Giúp ngăn ngừasỏi tiết niệuvà các rối loạn chuyển hóa ở động vật, đặc biệt là ở gia súc, cừu, dê và vật nuôi.
Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và hỗ trợ sức khỏe vật nuôi.
Thông số kỹ thuật (Điển hình):
| Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Độ tinh khiết (NH₄Cl) | ≥ 99.5% |
| Độ ẩm | ≤ 0.5% |
| pH (dung dịch 5%) | 4.0–5.8 |
| Kim loại nặng (như Pb) | ≤ 10 ppm |
| Asen (As) | ≤ 2 ppm |
| Cadimi (Cd) | ≤ 1 ppm |
| Thủy ngân (Hg) | ≤ 0,1 ppm |
Tuân thủ các tiêu chuẩn doFAO/WHO, Quy định về phụ gia thức ăn chăn nuôi của EU, VàTrung Quốc GB/Ttiêu chuẩn cho các sản phẩm thức ăn chăn nuôi.
3. So sánh: Amoni clorua cấp phân bón so với cấp thức ăn chăn nuôi
| Tính năng | Cấp phân bón | Cấp thức ăn |
|---|---|---|
| Độ tinh khiết | ~99% (sản phẩm phụ), ≥ 99,5% (tổng hợp) | ≥ 99,5% (chỉ tổng hợp) |
| Hàm lượng Nitơ | ≥ 25.4% | Không áp dụng (dùng cho các chức năng khác) |
| Cách sử dụng | Dinh dưỡng cây trồng | Thức ăn bổ sung cho động vật |
| Giới hạn kim loại nặng | Vừa phải | Rất nghiêm ngặt |
| Tuân thủ quy định | Tiêu chuẩn sử dụng nông nghiệp | Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và thức ăn chăn nuôi |
| Giá | Thấp hơn | Cao hơn một chút |
Tổng quan về ứng dụng
Cấp phân bón: Phân bón lót, phân bón thúc, sử dụng riêng hoặc pha trộn trong công thức NPK.
Cấp thức ăn: Chế độ ăn của gia súc, gia cầm, cừu và vật nuôi để hỗ trợ sức khỏe và ngăn ngừa rối loạn chuyển hóa.
Công dụng khác: Một số ứng dụng trong công nghiệp và dược phẩm vẫn tồn tại, nhưng đòi hỏi loại chuyên biệt.
Trở lại đầu trang